|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
engrais
![](img/dict/02C013DD.png) | [engrais] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự vỗ béo (súc vật) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mettre des boeufs à l'engrais | | vỗ béo bò | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phân, phân bón | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engrais humain | | phân bắc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engrais vert | | phân xanh | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engrais organique | | phân hữu cơ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Engrais chimique | | phân hoá học |
|
|
|
|