Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enquêteur


[enquêteur]
danh từ
người điều tra
Enquêteur de police
cảnh sát điều tra
người thăm dò



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.