|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entortiller
| [entortiller] | | ngoại động từ | | | bọc xoắn lại | | | Entortiller un bonbon dans du papier | | bọc xoắn kẹo lại trong giấy | | | làm cho rắc rối lẩn quẩn | | | Phrase entortillée | | câu văn rắc rối lẩn quẩn | | | (thân mật) quyến rũ, dụ dỗ | | | Il a réussi à vous entortiller | | hắn đã dụ dỗ được các bạn | | phản nghĩa Délacer, dénouer, désentortiller; simplifier. |
|
|
|
|