Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entraînement


[entraînement]
danh từ giống đực
sự lôi kéo
Céder à l'entraînement des passions
để cho dục vọng lôi kéo
sự tập dượt, sự luyện tập
Mettre un cheval à l'entraînement
tập dượt ngựa
Après une leçon théorique, il faut plusieurs séances d'entraînement
sau một bài lí thuyết, phải có nhiều buổi tập luyện
Manquer d'entraînement
thiếu luyện tập
à l'entraînement
trong buổi tập; trong khi luyện tập



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.