|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrain
| [entrain] | | danh từ giống đực | | | sự hào hứng | | | Entrain au travail | | sự hào hứng trong lao động | | | sự hăng say | | | La conversation manque d'entrain | | cuộc nói chuyện kém hăng say | | phản nghĩa Apathie, calme, inertie, froideur, nonchalance, tristesse. |
|
|
|
|