|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entrant
| [entrant] | | tính từ | | | vào | | | Le nombre des élèves entrants augmente sans cesse | | số học sinh vào học tăng lên không ngừng | | danh từ | | | (số nhiều) người vào | | | Les entrants et les sortants | | người vào và người ra | | phản nghĩa Sortant. |
|
|
|
|