|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entre-deux
![](img/dict/02C013DD.png) | [entre-deux] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực (không đổi) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoảng giữa; thế giữa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'entre-deux des portes | | khoảng giữa hai cửa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être dans l'entre-deux | | ở vào thế giữa (hai thái cực) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thể dục thể thao) sự tung bóng (do trọng tài, để tiếp tục đấu bóng rỗ) |
|
|
|
|