Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entreprendre


[entreprendre]
ngoại động từ
thực hiện
Entreprendre un voyage
thực hiện một chuyến đi xa
thầu, nhận thầu
Entreprendre des travaux
nhận thầu các công trình
(thân mật) tìm cách thuyết phục, tìm cách quyến rũ
Entreprendre un jeune ami
tìm cách thuyết phục một bạn trẻ
Entreprendre une femme
quyến rũ một phụ nữ
(từ cũ, nghĩa cũ) công kích
Entreprendre qqn sur un sujet
công kích ai về một vần đề
nội động từ
(từ cũ, nghĩa cũ) xâm phạm
Entreprendre sur la liberté du peuple
xâm phạm đến tự do của nhân dân
phản nghĩa Accomplir, achever, terminer.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.