Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
entretenir


[entretenir]
ngoại động từ
giữ gìn, bảo dưỡng
Entretenir un feu
giữ lửa
Entretenir une liaison avec qqn
giữ mối quan hệ với ai
Entretenir un chemin
bảo dưỡng một con đường
Entretenir un fusil
giữ gìn khẩu súng
Entretenir la paix
giữ gìn hoà bình
Entretenir de la rancune
ấp ủ một mối thù
nuôi, bao
Entretenir une famille
nuôi một gia đình
entretenir une femme
bao gái
nuôi dưỡng
Entretenir quelqu'un d'espérances
nuôi dưỡng hi vọng cho ai
nói chuyện
Entretenir quelqu'un de quelque chose
nói chuyện với ai về điều gì đó
phản nghĩa Briser, détruire. Interrompre, rompre. Abandonner



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.