Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
enveloppe


[enveloppe]
danh từ giống cái
bao, vỏ, cái bọc ngoài
L'enveloppe d'un colis
cái bao gói hàng
Enveloppe des fruits
vỏ trái cây
Enveloppe en papier
vỏ bọc bằng giấy
enveloppe des oeufs d'oiseaux
vỏ trứng chim
phong bì, bì thư
Mettre une lettre sous enveloppe
bỏ lá thư vào phong bì
Adresse écrite sur l'enveloppe
địa chỉ viết trên bì thư
tiền lót tay, tiền đút lót
Une enveloppe de 100 millions
số tiền lót tay 100 triệu
Recevoir une enveloppe
nhận đút lót
lốp xe
(toán học) hình bao
vẻ ngoài, bề ngoài
Sous une brillante enveloppe
dưới cái vẻ ngoài hào nhoáng
(văn học) thể xác



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.