|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
essentiel
![](img/dict/02C013DD.png) | [essentiel] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem essence | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La raison est essentielle à l'homme | | lí tính là thuộc bản chất con người | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cốt yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'air est essentiel à la vie | | không khí cốt yếu cho sự sống | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | chủ yếu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Point essentiel | | điểm chủ yếu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | rất quan trọng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Un livre essentiel | | cuốn sách rất quan trọng | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Accidentel. Adventice. Casuel, contingent, éventuel, fortuit, occasionnel. Inutile, superflu. Accessoire, secondaire. | | ![](img/dict/809C2811.png) | huile essentielle | | ![](img/dict/633CF640.png) | tinh dầu | | ![](img/dict/809C2811.png) | maladie essentielle | | ![](img/dict/633CF640.png) | (y học) bệnh vô căn | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái chủ yếu, điểm chủ yếu |
|
|
|
|