Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
esthétique


[esthétique]
danh từ giống cái
mỹ học
cái đẹp, vẻ đẹp
L'esthétique d'un visage
vẻ đẹp của một khuôn mặt
tính từ
thẩm mỹ
Sens esthétique
óc thẩm mỹ
đẹp
Un geste esthétique
một cử chỉ đẹp
phản nghĩa Inesthétique
chirurgie esthétique
phẫu thuật thẩm mỹ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.