Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exécrable


[exécrable]
tính từ
tồi tệ
Mets exécrable
món ăn tồi tệ
Un film exécrable
bộ phim tồi tệ
Il fait un temps exécrable
thời tiết thật tồi tệ
(văn học) đáng ghét, bỉ ổi



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.