Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exécuteur


[exécuteur]
danh từ
người thi hành, người thực hiện
exécuteur testamentaire
(luật học, pháp lý) người được giao quyền thi hành di chúc
exécuteur des hautes oeuvres
xem oeuvre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.