Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exécution


[exécution]
danh từ giống cái
sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm
L'exécution d'un ordre
sự thi hành một mệnh lệnh
Exécution d'une décision
sự thi hành một quyết định
Exécution d'un plan
sự thực hiện một kế hoạch
Exécution des travaux
sự thi công
phản nghĩa Inexécution, non-exécution
sự biểu diễn
Exécution d'un morceau de musique
sự biểu diễn một bài nhạc
sự hành hình
(luật học, pháp lý) sự tịch thu tài sản
L'exécution d'un débiteur
sự tịch thu tài sản một con nợ
homme d'exécution
người đã nói là làm
mettre à exécution
thi hành, thực hiện



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.