![](img/dict/02C013DD.png) | [exécution] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'exécution d'un ordre |
| sự thi hành một mệnh lệnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exécution d'une décision |
| sự thi hành một quyết định |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exécution d'un plan |
| sự thực hiện một kế hoạch |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exécution des travaux |
| sự thi công |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Inexécution, non-exécution |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự biểu diễn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Exécution d'un morceau de musique |
| sự biểu diễn một bài nhạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự hành hình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (luật học, pháp lý) sự tịch thu tài sản |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'exécution d'un débiteur |
| sự tịch thu tài sản một con nợ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | homme d'exécution |
| ![](img/dict/633CF640.png) | người đã nói là làm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | mettre à exécution |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thi hành, thực hiện |