|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
excitation
![](img/dict/02C013DD.png) | [excitation] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kích thích; sự hưng phấn; trạng thái kích thích; trạng thái hưng phấn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Excitation à travail | | sự hưng phấn trong công việc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Excitation mentale | | sự kích thích thần kinh | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự kích động | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Excitation par choc | | sự kích động bởi va chạm | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Adoucissement, apaisement. Calme, flegme, tranquillité. Inhibition |
|
|
|
|