Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exemplaire


[exemplaire]
tính từ
gương mẫu
Vie exemplaire
cuộc sống gương mẫu
để làm gương
Punition exemplaire
sự trừng phạt để làm gương
phản nghĩa Mauvais, scandaleux
danh từ giống đực
bản
Tirer à dix mille exemplaires
in một vạn bản
mẫu
Un bel exemplaire d'une plante
một mẫu cây đẹp



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.