Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exempter


[exempter]
ngoại động từ
miễn cho
Exempter quelqu'un du service militaire
miễn quân dịch cho ai
Exempter qqn d'impôts
miễn thuế cho ai
phản nghĩa Assujettir, contraindre, obliger
tránh khỏi cho, giữ cho khỏi
Exempter l'homme de beaucoup de maladies
tránh cho người ta khỏi mắc nhiều thứ bệnh



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.