|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhibition
| [exhibition] | | danh từ giống cái | | | (luật học, pháp lý) sự xuất trình | | | sự trưng bày, sự triển lãm | | | Exhibition de tableaux | | sự trưng bày tranh | | | sự chưng ra, sự phô trương | | | (thể dục thể thao) sự thao diễn |
|
|
|
|