|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exhumer
| [exhumer] | | ngoại động từ | | | khai quật, đào lên | | | Exhumer un corps | | khai quật một xác chết | | | moi ra; nhắc lại, gợi lại | | | Exhumer un nom oublié | | nhắc lại một tên đã quên | | | Exhumer de vieilles rancunes | | gợi lại những mối hiềm thù cũ | | phản nghĩa Enfouir, ensevelir, enterrer, inhumer |
|
|
|
|