|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
expert
| [expert] | | tính từ | | | thành thạo, lão luyện | | | Ouvrier expert | | công nhân lão luyện | | | Main experte | | bàn tay thành thạo | | phản nghĩa Incapable, inexpérimenté | | danh từ giống đực | | | người thành thạo, người sành | | | viên giám định | | | Expert en médecine | | viên giám định y khoa | | | A dire d'experts | | theo sự xét đoán của các viên giám định |
|
|
|
|