|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
explication
| [explication] | | danh từ giống cái | | | sự cắt nghĩa, sự giải nghĩa | | | cớ giải thích, lí do | | | sự biện minh, sự giải thích | | | Exiger une explication | | đòi hỏi biện minh | | | Partir sans un mot d'explication | | ra đi mà không hề có một lời giải thích | | | cuộc tranh luận |
|
|
|
|