|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
exposer
| [exposer] | | ngoại động từ | | | bày; trưng bày | | | Exposer des marchandises | | bày hàng | | | Exposer des tableaux | | trưng bày tranh | | | trình bày, thuyết trình | | | Exposer un système | | trình bày một hệ thống | | | phơi ra | | | Exposer au soleil | | phơi ra nắng | | | hướng về | | | Maison exposée à l'est | | nhà hướng về phương đông | | | dấn vào, đặt vào | | | Exposer quelqu'un à un danger | | dấn ai vào chỗ nguy hiểm | | | exposer un nouveau-né | | | vứt bỏ đứa trẻ sơ sinh | | phản nghĩa Abriter. Cacher, dissimuler. Taire. Détourner, enlever. Couvrir, protéger; défendre. |
|
|
|
|