Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extérieur


[extérieur]
tính từ
ngoài, bên ngoài, ngoại
Signes extérieurs de richesse
vẻ ngoài sang trọng; dấu hiệu bên ngoài của sự giàu sang
Cour extérieure
sân ngoài
Manifestation extérieure
biểu hiện bên ngoài
Politique extérieure
chính sách đối ngoại
Commerce extérieur
ngoại thương
Le monde extérieur
thế giới bên ngoài
ministère des affaires extérieures
bộ ngoại giao (Ca Na Đa)
phản nghĩa Intérieur, interne
danh từ giống đực
phía ngoài, bề ngoài; vẻ ngoài
L'extérieur de la maison
phía ngoài ngôi nhà
Extérieur modeste
(văn học) vẻ ngoài khiêm tốn
Regarder de l'extérieur
nhìn từ ngoài
Juger de l'extérieur
đánh giá theo vẻ bề ngoài
cái bên ngoài, thế giới bên ngoài
nước ngoài
Nouvelles de l'extérieur
tin tức nước ngoài
(thể thao) sân khách
Match joué à l'extérieur
trận đấu chơi trên sân khách
Jouer à l'extérieur
chơi trên sân khách
(số nhiều, (điện ảnh)) cảnh quay ngoài xưởng phim
phản nghĩa Intérieur, dedans



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.