|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
extase
![](img/dict/02C013DD.png) | [extase] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự xuất thần, sự nhập định | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Extase bouddhique | | sự nhập định trong đạo Phật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) sự ngây ngất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tomber en extase | | ngất đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự mê li, sự ngất ngây | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en extase devant un beau paysage | | mê li trước cảnh đẹp | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Regarder qqn avec extase | | ngây ngất nhìn ai |
|
|
|
|