Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
félin


[félin]
tính từ
(thuộc) mèo; như mèo
La race féline
giống mèo
yểu điệu
Une allure toute féline
dáng đi thật yểu điệu
danh từ giống đực
thú thuộc loại mèo
(số nhiều) như félidés



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.