Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fête


[fête]
danh từ giống cái
lễ, hội
Fête de Pâques
lễ Phục sinh
Fête de la victoire
hội chiến thắng
La fête du bicentenaire
lễ kỷ niệm hai trăm năm
La fête nationale
lễ quốc khánh
ngày lễ thánh bổn mạng
Souhaiter la fête à quelqu'un
chúc mừng ngày lễ thánh bổn mạng của ai
buổi chiêu đãi; cuộc liên quan
Offrir une fête
chiêu đãi
cuộc truy hoan
Après une nuit de fête et de dépenses
sau một đêm truy hoan phung phí
sự vui vẻ, sự hạnh phúc
air de fête
nét mặt vui tươi
donner un air de fête à quelque chose
tô điểm cái gì
en fête
vui vẻ, vui tươi
être à la fête
cảm thấy rất hài lòng, hạnh phúc
faire fête
khoản hậu đãi, tiếp đãi long trọng
faire la fête
chơi bời phóng túng
n'être pas à la fête
ở trong hoàn cảnh khó khăn, khó nhọc
ne s'être jamais trouvé à pareille fête
chưa từng thấy gì vui vẻ bằng
se faire une fête
lấy làm vui mừng về, lấy làm sung sướng về
đồng âm Faîte.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.