|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
façonnier
 | [façonnier] |  | tính từ | | |  | kiểu cách, khách sáo | | |  | Une maîtresse de maison trop façonnière | | | bà chủ nhà quá kiểu cách |  | phản nghĩa Naturel, simple | | |  | làm gia công | | |  | Ouvrier façonnier | | | thợ làm gia công |  | danh từ | | |  | người kiểu cách, người khách sáo | | |  | thợ gia công |
|
|
|
|