|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
facette
![](img/dict/02C013DD.png) | [facette] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mặt nhỏ, mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Les facettes d'un diamant | | các mặt của viên kim cương | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (động vật học) ô mắt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Yeux à facettes | | mắt nhiều ô, mắt kép | | ![](img/dict/809C2811.png) | à facettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhiều vẻ | | ![](img/dict/809C2811.png) | personnage à facettes | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhân vật khó hiểu (tính cách...) |
|
|
|
|