|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faciès
![](img/dict/02C013DD.png) | [faciès] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | nét mặt, vẻ mặt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faciès énergique | | nét mặt cương nghị | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thực vật học) dáng (của cây); quần mạo (của quần hợp) | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (địa lý; địa chất) tướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faciès continental | | tướng lục địa | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faciès abyssal | | tướng biển thẳm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faciès calcaire | | tướng đá vôi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faciès volcanique | | tướng núi lửa |
|
|
|
|