![](img/dict/02C013DD.png) | [faculté] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | năng lực, khả năng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faculté de pensée |
| năng lực tư duy |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Facultés intellectuelles |
| trí năng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính năng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'aimant a la faculté d'attirer le fer |
| đá nam châm có tính năng hút sắt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | quyền hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faculté de disposer de ses biens |
| quyền hạn sử dụng của cải của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La faculté de choisir |
| quyền lựa chọn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vous avez la faculté de refuser |
| anh có quyền từ chối |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khoa (trong trường đại học) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Faculté des Lettres |
| khoa Văn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Doyen de la faculté |
| trưởng khoa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều, luật học; pháp lý) của cải, khả năng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dépenser au-delà de ses facultés |
| tiêu quá khả năng của mình |