|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fadé
| [fadé] | | tính từ | | | (tiếng lóng, biệt ngữ, mỉa mai) thành công | | | il s'est toujours conduit comme un imbécile mais son dernier coup est fadé | | nó lúc nào cũng cư xử như một người ngốc nhưng vố sau cùng đã thành công |
|
|
|
|