|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faiseur
![](img/dict/02C013DD.png) | [faiseur] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người làm | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faiseur de sacs | | người làm bao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Faiseur de vers | | người làm thơ tồi, nhà thơ tồi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người khoe khoang khoác lác | | ![](img/dict/809C2811.png) | bon faiseur | | ![](img/dict/633CF640.png) | nhà sản xuất có tiếng | | ![](img/dict/809C2811.png) | faiseuse d'anges | | ![](img/dict/633CF640.png) | bà mụ nạo thai |
|
|
|
|