|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
falloir
![](img/dict/02C013DD.png) | [falloir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ không ngôi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phải, cần phải | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut manger pour vivre | | phải ăn để sống | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il lui faut du repos | | nó cần phải nghỉ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il me faut deux ouvriers pour ce travail | | tôi cần hai công nhân cho công việc này | | ![](img/dict/809C2811.png) | comme il faut | | ![](img/dict/633CF640.png) | đúng đắn, nghiêm chỉnh | | ![](img/dict/633CF640.png) | lịch sự, nhã nhặn | | ![](img/dict/809C2811.png) | il faut que | | ![](img/dict/633CF640.png) | cần, phải | | ![](img/dict/809C2811.png) | s'il le faut | | ![](img/dict/633CF640.png) | nếu cần, nếu cần thiết | | ![](img/dict/809C2811.png) | tant s'en faut | | ![](img/dict/633CF640.png) | trái lại |
|
|
|
|