Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
familiarité


[familiarité]
danh từ giống cái
sự thân mật
Vivre dans la familiarité avec qqn
sống thân mật với ai
Traiter les amis avec une familiarité
đối xử thân mật với bạn bè
sự quen thuộc
La familiarité des choses de la vie quotidienne
sự quen thuộc những sự việc trong đời sống hằng ngày
sự bình dị (trong cách nói, cách viết)
Familiarité du style
lời văn bình dị
(số nhiều) cử chỉ suồng sã
Se permettre des familiarités avec quelqu'un
suồng sã với ai
phản nghĩa Dignité, raideur, suffisance. Discrétion, réserve, retenue



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.