Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fana


[fana]
tính từ
say mê
Elle est fana de moto
cô ta say mê mô-tô
danh từ
người say mê



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.