Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fastueux


[fastueux]
tính từ
xa hoa, tráng lệ
Homme fastueux
người xa hoa
Une vie fastueuse
cuộc sống xa hoa
Décor fastueux
trang trí tráng lệ
phản nghĩa Simple, modeste, pauvre.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.