|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
faussement
| [faussement] | | phó từ | | | sai, oan | | | Raisonner faussement | | lập luận sai | | | Être faussement accusé de vol | | bị vu oan là ăn trộm | | | giả tạo | | | Un air faussement modeste | | vẻ khiêm tốn giả tạo | | phản nghĩa Droitement, réellement, véritablement. |
|
|
|
|