Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ferré


[ferré]
tính từ
bịt sắt
Bâton ferré
gậy bịt sắt
Cheval ferré
ngựa đã đóng móng (sắt)
(nghĩa bóng) giỏi, cừ, am hiểu
Être ferré sur une question
giỏi về một vấn đề
chemin ferré
đường lát đá
être ferré sur un sujet
(thân mật) am hiểu một đề tài
voie ferrée
đường sắt



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.