Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fièvre


[fièvre]
danh từ giống cái
sốt
Avoir de la fièvre
bị sốt
Faire baisser (tomber) la fièvre
hạ sốt
Fièvre aphteuse
(thú y học) sốt lở mồm long móng
Fièvre de cheval
cơn sốt dữ dội
Fièvre paludéenne
sốt rét
Fièvre politique
(nghĩa bóng) cơn sốt chính trị
La ville est en fièvre
thành phố đang lên cơn sốt
(nghĩa bóng) sự náo nhiệt, sự hăng hái
Discuter avec fièvre
thảo luận hăng hái
sự say mê
Fièvre d'écrire
sự say mê viết lách



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.