|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fiévreux
| [fiévreux] | | tính từ | | | xem fièvre | | | Pouls fiévreux | | mạch sốt | | | Se sentir fiévreux | | cảm thấy bị sốt | | | Mains fiévreuses | | tay nóng như bị sốt | | | náo nhiệt, hăng | | | Activité fiéreuse | | hoạt động náo nhiệt | | | lo lắng không yên, bồn chồn | | | Une âme fiévreuse | | một tâm hồn lo lắng không yên | | | Attente fiévreuse | | sự chờ đợi bồn chồn | | phản nghĩa Sain, calme, impassible. |
|
|
|
|