![](img/dict/02C013DD.png) | [fidèle] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung thành; chung thuỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un ami fidèle |
| người bạn trung thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Serviteur fidèle |
| người đầy tớ trung thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un mari fidèle |
| người chồng chung thuỷ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fidèle à ses promesses |
| trung thành với lời hứa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | trung thực, đúng sự thật, chính xác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Historien fidèle |
| nhà viết sử trung thực |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Récit fidèle |
| chuyện kể đúng sự thật |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mémoire fidèle |
| trí nhớ chính xác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Traduction fidèle |
| bản dịch sát |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | chắc chắn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Guide fidèle |
| người dẫn đường chắn chắc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (kỹ thuật) có độ tin cậy cao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) có tín ngưỡng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le peuple fidèle |
| dân có tín ngưỡng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | rester fidèle à soi-même |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thay đổi |
![](img/dict/47B803F7.png) | Phản nghĩa Infidèle. Déloyal, félon, traître. Faux, inexact. Incroyant. |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | người trung thành |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les fidèles du gouvernement |
| những người trung thành với chính phủ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | khách hàng quen thuộc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | tín đồ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Des fidèles qui font le pèlerinage |
| những tín đồ đi hành hương |