Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fidélité


[fidélité]
danh từ giống cái
sự trung thành, lòng trung thành; lòng chung thuỷ
Jurer fidélité
thề trung thành
Fidélité à une promesse
trung thành với lời hứa
tính trung thực, sự chính xác
Fidélité d'un récit
tính trung thực của một chuyện kể
(kỹ thuật) tính tin; độ tin
Fidélité d'un téléviseur
độ tin của máy truyền hình
phản nghĩa Déloyauté, trahison; inconstance, infidélité. Mensonge. Erreur, inexactitude.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.