![](img/dict/02C013DD.png) | [fier] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | kiêu căng, tự phụ; tự hào |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un homme fier |
| một người kiêu căng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fier de sa force |
| tự phụ về sức mạnh của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il comptait des héros parmi ses ancêtres, et il en était fier |
| tổ tiên anh ta có nhiều bậc anh hùng, và anh ta tự hào về điều đó |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Je suis fier de votre réussite |
| tôi tự hào về thành công của anh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fier de sa beauté |
| tự hào vì vẻ đẹp của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (văn học) cao thượng; đĩnh đạc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Âme fière |
| tâm hồn cao thượng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Démarche fière |
| bước đi đĩnh đạc |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | cừ, tuyệt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Un fier menteur |
| một thằng nói dối rất cừ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) tàn bạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) mãnh liệt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être fier comme Artaban / comme un coq |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vênh váo; dương dương tự đắc |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Faire le fier) tự phụ, lên mặt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Ne joue pas le fier avec moi ! |
| đừng có mà vênh váo với tôi! |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affable. Familier, humble, modeste, simple. Indigne. Honteux. |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gửi gắm, phó thác |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Fier son honneur à un ami |
| phó thác danh dự mình cho bạn |