|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fixe
| [fixe] | | tính từ | | | cố định | | | Point fixe | | điểm cố định | | | Capital fixe | | vốn cố định | | | Personne sans domocile fixe | | người không có chỗ ở cố định, kẻ nay đây mai đó | | | Revenu fixe | | thu nhập cố định, phần lương cố định | | | chăm chú, tập trung | | | Regard fixe | | cái nhìn chăm chú | | | nhất định | | | Prix fixe | | giá nhất định | | | Manger à heure fixe | | ăn vào giờ cố định, giờ nhất định | | | à jour fixe | | | đúng ngày (định trước) | | | beau fixe | | | trời tốt lâu | | | demeure fixe | | | nơi ở thường xuyên | | | étoile fixe | | | định tinh | | | idée fixe | | | định kiến | | Phản nghĩa Mobile. Changeant, mouvant, variable. Incertain, instable. Eventuel. | | thán từ | | | (quân sự) nghiêm! | | danh từ giống đực | | | phần lương cố định | | | sự tiêm ma tuý (vào người) |
|
|
|
|