Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fléché


[fléché]
tính từ
có mũi hình mũi tên
Croix fléchée
chữ thập có mũi tên
có mũi tên chỉ đường (lộ trình)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.