Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
fléchissement


[fléchissement]
danh từ giống đực
sự gấp lại
Fléchissement du genou
đầu gối gấp lại
sự oằn
Le fléchissement d'une poutre
sự oằn của một cái xà
sự yếu đi của niềm hy vọng
sự giảm, sự hạ
Fléchissement des cours en Bourse
sự hạ thị giá chứng khoán
Le fléchissement de la volonté
sự giảm ý chí



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.