Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flasque


[flasque]
tính từ
nhão, mềm nhão
Chair flasque
thịt nhão
Caractère flasque
tính khí mềm nhão
phản nghĩa Dur, ferme, raide, rigide, tendu.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.