|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
flexibilité
![](img/dict/02C013DD.png) | [flexibilité] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | tính uốn được | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flexibilité du rotin | | tính uốn được của mây | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) tính linh hoạt, tính uyển chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flexibilité de la voix | | giọng uyển chuyển | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Flexibilité d'esprit | | tinh thần uyển chuyển |
|
|
|
|