Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
foisonner


[foisonner]
nội động từ
có nhiều
Le gibier foisonne dans ce bois
thú săn có nhiều trong rừng này
sinh sản nhiều (động vật), tăng thể tích, phềnh ra
Lapins qui foisonnent
thỏ sinh sản nhiều
La chaux vive foisonne sous l'action de l'eau
vôi sống gặp nước thì phềnh ra
(văn học) phát triển
Une idée qui foisonne rapidement
một ý phát triển nhanh
phản nghĩa Manquer. Diminuer, se réduire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.